| TT | Tên học phần | Mã học phần | Số tín chỉ | Học phần
tiên quyết |
Học kỳ triển khai | |||||||
| 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | |||||
| 1 | Tiếng Anh cơ bản 1 | TAN103 | 3 | Không | 1 | |||||||
| 2 | Tiếng Anh cơ bản 2 | TAN104 | 3 | TAN103 | 1 | |||||||
| 3 | Ngữ âm học tiếng Anh | TAN106 | 3 | TAN104 | 2 | |||||||
| 4 | Nghe 1 | TAN205 | 3 | TAN104 | 2 | |||||||
| 5 | Nói 1 | TAN203 | 3 | TAN104 | 2 | |||||||
| 6 | Đọc 1 | TAN207 | 3 | TAN104 | 2 | |||||||
| 7 | Viết 1 | TAN209 | 3 | TAN104 | 3 | |||||||
| 8 | Nghe 2 | TAN206 | 3 | TAN205 | 3 | |||||||
| 9 | Nói 2 | TAN204 | 3 | TAN203 | 3 | |||||||
| 10 | Đọc 2 | TAN208 | 3 | TAN207 | 3 | |||||||
| 11 | Tiếng Anh thương mại | TAN305 | 3 | TAN207,
TAN209 |
3 | |||||||
| 12 | Ngữ pháp học tiếng Anh | TAN107 | 3 | TAN104 | 4 | |||||||
| 13 | Văn hoá Anh – Mỹ | TAN109 | 3 | TAN208, TAN209 | 4 | |||||||
| 14 | Văn học Anh – Mỹ | TAN111 | 3 | TAN208,
TAN209 |
4 | |||||||
| 15 | Nói 3 | TAN 303 | 3 | TAN 204 | 4 | |||||||
| 16 | Viết 2 | TAN210 | 3 | TAN209 | 4 | |||||||
| 17 | Ngữ nghĩa học tiếng Anh | TAN108 | 3 | TAN104 | 4 | |||||||
| 18 | Viết 3 | TAN304 | 3 | TAN210 | 5 | |||||||
| 19 | Biên dịch 1 | TAN306 | 3 | TAN208, TAN210 | 5 | |||||||
| 20 | Ngôn ngữ kinh tế thương mại 1- Nguyên lý kinh tế | TAN402
|
3 | TAN210, TAN305 | 5 | |||||||
| 21 | Phiên dịch 1 | TAN308 | 3 | TAN204, TAN206 | 6 | |||||||
| 22 | Biên dịch 2 | TAN307 | 3 | TAN306 | 6 | |||||||
| 23 | Ngôn ngữ kinh tế thương mại 3- Giao tiếp kinh doanh | TAN110 | 3 | TAN208, TAN210,
TAN305 |
6 | |||||||
| 24 | Ngôn ngữ kinh tế thương mại 4- Nguyên lý Marketing | TAN404
|
3 | TAN208, TAN210,
TAN305 |
6 | |||||||
| 25 | Thực tập giữa khóa | TAN501 | 3 | 6 | ||||||||
| 26 | Phiên dịch 2 | TAN309 | 3 | TAN308 | 7 | |||||||
| 27 | Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2- Kinh doanh quốc tế | TAN403
|
3 | TAN402 | 7 | |||||||
| 28 | Ngôn ngữ kinh tế thương mại 5- Tài chính | TAN410 | 3 | TAN208,
TAN305 |
7 | |||||||
| 29 | Ngôn ngữ kinh tế thương mại 6- Hợp đồng Thương mại Quốc tế | TAN406 | 3 | TAN304, TAN110 | 7 | |||||||
| 30 | Học phần tốt nghiệp | 9 | 8 | |||||||||
| 31 | Khóa luận tốt nghiệp | 9 | 8 | |||||||||
| 32 | Thực tập tốt nghiệp | 6
|
8 | |||||||||
















